Loading data. Please wait

ENV 13269

Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 13269
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 13269 (2001-10), IDT * XP X60-318 (2001-08-01), IDT * X60-318PR, IDT * SN ENV 13269 (2001-06), IDT * OENORM ENV 13269 (2001-08-01), IDT * OENORM ENV 13269 (2001-10-01), IDT * SS-ENV 13269 (2001-05-04), IDT * UNE-ENV 13269 (2003-01-31), IDT * TS ENV 13269 (2003-04-24), IDT * STN P ENV 13269 (2003-02-01), IDT * DS/ENV 13269 (2001-08-07), IDT * NVN-ENV 13269:2001 en (2001-05-01), IDT * SFS-ENV 13269:en (2001-10-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13306 (2001-04)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8402 (1995-03)
Thay thế cho
prENV 13269 (2000-10)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contract
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13269
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13269 (2006-07)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13269 (2006-07)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13269 (2001-04)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contracts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13269
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13269 (2000-10)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contract
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13269
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13269 (1998-06)
Maintenance - Guideline on preparation of maintenance contract
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13269
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agreements * Consumer-supplier relations * Contract agreement * Contracts * Definitions * Example of a contract * Instructions * Maintenance * Maintenance work * Preparation * Services * Technical writing
Số trang
21