Loading data. Please wait
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2006-04-00
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups; German version EN 15380-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2 : product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-380-2*NF EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-28 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 2: Classification of objects and codes for classes (IEC 61346-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61346-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |