Loading data. Please wait

EN 15380-1

Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15380-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15380-1 (2006-06), IDT
Railway applications - Designation systematic for railway vehicles - Part 1: General; German version EN 15380-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15380-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* NF F01-380-1*NF EN 15380-1 (2006-12-01), IDT
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1 : general principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-380-1*NF EN 15380-1
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 15380-1 (2006-07), IDT
Railway applications - Designation systematic for railway vehicles - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 15380-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 15380-1 (2006-09-01), IDT
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 15380-1
Ngày phát hành 2006-09-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 15380-1 (2006-08-30), IDT
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 15380-1
Ngày phát hành 2006-08-30
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 15380-1 (2006-08-31), IDT * OENORM EN 15380-1 (2006-07-01), IDT * PN-EN 15380-1 (2006-06-15), IDT * SS-EN 15380-1 (2006-04-12), IDT * UNE-EN 15380-1 (2007-06-06), IDT * UNI EN 15380-1:2007 (2007-05-03), IDT * STN EN 15380-1 (2006-08-01), IDT * NEN-EN 15380-1:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 15380-1:en (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15380-2 (2006-04)
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15380-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15380-3 (2006-04)
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15380-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082-1 (1993-09)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements (IEC 61082-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61082-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61346-1 (1996-04)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61346-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61346-2 (2000-09)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 2: Classification of objects and codes for classes (IEC 61346-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61346-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61355 (1997-04)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment (IEC 61355:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61355
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25002-3 (2001-09) * DIN 25002-5 (2005-03)
Thay thế cho
prEN 15380-1 (2005-11)
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15380-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15380-1 (2006-04)
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15380-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15380-1 (2005-11)
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15380-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Classification systems * Colour codes * Components * Definitions * Identification method * Identification system * Marking * Notations * Numbers * Numerical designations * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Systematics * Terms * Sheets
Số trang
22