Loading data. Please wait
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-04-00
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations; German version EN 15380-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3 : designation of installation sites and locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-380-3*NF EN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2006-06-28 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15380-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 2: Product groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15380-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Designation system for railway vehicles - Part 3: Designation of installation sites and locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15380-3 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |