Loading data. Please wait

ISO 7186

Ductile iron products for sewerage applications

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7186
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron products for sewerage applications
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-2 (1997-04) * ISO 2531 (2009-12) * ISO 4016 (2011-03) * ISO 4034 (1999-08) * ISO 4633 (2002-04) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 7005-2 (1988-12) * ISO 7091 (2000-06) * ISO 10804 (2010-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 7186 (2011-02)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7186
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7186 (1996-12)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7186 (1983-08)
Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7186 (2011-07)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7186 (2011-02)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7186
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7186 (2009-11)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7186
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7186 (1996-12)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7186 (1994-04)
Từ khóa
Cast-iron * Definitions * Dimensions * Drainage * Fluid equipment components * Material properties * Mechanical properties * Pipelines * Pipework systems * Products * Sewage * Sewerage * Specifications * Spheroidal-graphite cast-iron * Wall thicknesses
Số trang
36