Loading data. Please wait

ISO/FDIS 7186

Ductile iron products for sewerage applications

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 7186
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron products for sewerage applications
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 7186 (2009-11)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7186
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 7186 (2011-07)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7186 (2011-07)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7186 (2011-02)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7186
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7186 (2009-11)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7186
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-iron * Definitions * Drainage * Fluid equipment components * Pipelines * Pipework systems * Products * Sewage * Sewerage * Specifications * Spheroidal-graphite cast-iron
Số trang
36