Loading data. Please wait
Ductile iron products for sewage applications
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2009-11-00
Ductile iron products for sewerage applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 7186 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron products for sewerage applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7186 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron products for sewerage applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 7186 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron products for sewage applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7186 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |