Loading data. Please wait

ISO 7186

Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Compises a general specification completed by specific requirements applicable to pipes manufactured by one of the following processes: centrifucal casting in lined or unlined metal moulds or in sand; casting in sand moulds or in metal moulds; and to accessories manufactured by any one of the following processes: welding or casting in sand moulds or in metal moulds. The range of diameters extends from DN 100 to DN 2600 inclusive. Applies to pipes and accessories for sewerage pipelines and drains.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7186
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 598 (1991-11), MOD * NF A48-820 (1987-12-01), MOD * NF A48-820 (1990-04-01), MOD * NF A48-820 (1994-12-01), NEQ * OENORM B 2595 (1986-12-01), MOD * OENORM B 2595 (1992-07-01), MOD * OENORM B 2595 (1992-02-01), MOD * TS 10 (1972-07-19), NEQ * UNI ISO 7186 (1987), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7186 (1996-12)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7186 (1983-08)
Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7186 (2011-07)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7186 (1996-12)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-iron * Fluid equipment components * Pipelines * Pipework systems * Products * Specifications * Spheroidal-graphite cast-iron * Tubes
Số trang
8