Loading data. Please wait

ISO 7186

Ductile iron products for sewage applications

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Requirements and test methods applicable to ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for the construction of drains and sewers outside buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7186
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron products for sewage applications
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 26081 (2010), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4179 (1985-10)
Ductile iron pipes for pressure and non-pressure pipelines; Centrifugal cement mortar lining; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4179
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1996-09)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7483 (1991-10)
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7483
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8179-2 (1995-12)
Ductile iron pipes - External zinc coating - Part 2: Zinc rich paint with finishing layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8179-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8180 (1985-03)
Ductile iron pipes; Polyethylene sleeving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8180
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6506 (1981-09) * ISO 8179-1 (1995-12)
Thay thế cho
ISO 7186 (1983-08)
Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7186 (1994-04)
Thay thế bằng
ISO 7186 (2011-07)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7186 (2011-07)
Ductile iron products for sewerage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7186 (1983-08)
Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7186 (1996-12)
Ductile iron products for sewage applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7186
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7186 (1994-04)
Từ khóa
Cast-iron * Drainage * Fluid equipment components * Pipelines * Pipework systems * Products * Sewage * Sewerage * Specifications * Spheroidal-graphite cast-iron
Số trang
22