Loading data. Please wait
Ductile iron products for sewage applications
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1996-12-00
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes for pressure and non-pressure pipelines; Centrifugal cement mortar lining; General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4179 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7483 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes - External zinc coating - Part 2: Zinc rich paint with finishing layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8179-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes; Polyethylene sleeving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8180 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7186 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron products for sewerage applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7186 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron products for sewerage applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7186 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes and accessories for non-pressure pipe-lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7186 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron products for sewage applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7186 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |