Loading data. Please wait

prEN 28178-1

Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 1: test bed measurement of gaseous and particulate emissions (ISO/DIS 8187-1:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 28178-1
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 1: test bed measurement of gaseous and particulate emissions (ISO/DIS 8187-1:1993)
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 28178-1 (1994-03), IDT * 93/714176 DC (1993-10-15), IDT * ISO/DIS 8178-1 (1993-10), IDT * OENORM EN 28178-1 (1994-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1585 (1982-05)
Road vehicles; Engines test code; Net power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1585
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2534 (1974-08)
Road vehicles; Engine test code; Gross power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2534
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2710 (1978-05)
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2710
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3173 (1974-12)
Road vehicles; Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3173
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167 (1980-02)
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-1 (1989-10)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7066-2 (1988-07)
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7066-2
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8665 (1988-07)
Small craft; marine propulsion engines and systems; power measurements and declarations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8665
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9249 (1989-12)
Earth-moving machinery; engine test code; net power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9249
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 244 (1992-08-01)
Measurement of Intake Air or Exhaust Gas Flow of Diesel engines
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 244
Ngày phát hành 1992-08-01
Mục phân loại 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1088 (1993-02-01)
Test Procedure for the Measurement of Gaseous Exhaust emissions from small Utility Engines
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1088
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2288 (1979-02) * ISO 3046-1 (1986-08) * ISO 3046-3 (1989-11) * ISO/TR 3313 (1992-07) * ISO 8178-2 * ISO 8178-4 * ISO 8178-5 * ISO 8178-6 * ISO 10054 * ISO 11614 * SAE J 177 * SAE J 1003 * SAE J 1151 (1988) * SAE J 1936 * 91/542/EWG (1991-10-01) * ECE R24 * ECE R49 * ICOMA Standard 34-88
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 8178-1 (1995-09)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO/DIS 8178-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8178-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8178-1 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO 8178-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8178-1 (1995-09)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO/DIS 8178-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8178-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28178-1 (1993-11)
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 1: test bed measurement of gaseous and particulate emissions (ISO/DIS 8187-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28178-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Emission * Emission measurement * Exhaust gas test * Exhaust gases * Exhaust measurement * Exhaust meter * Gaseous * Internal combustion engines * Measurement * Mechanical engineering * Particle output * Particulate matter measurement * Pollution control * Pollution protection * Reciprocating engines * Reciprocating internal combustion engines * Testing
Số trang