Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 1: test bed measurement of gaseous and particulate emissions (ISO/DIS 8187-1:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00
Road vehicles; Engines test code; Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1585 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Engine test code; Gross power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2534 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3173 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5167 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5168 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurement devices; part 1: linear calibration relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7066-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of uncertainty in the calibration and use of flow measurements devices; part 2: non-linear calibration relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7066-2 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; marine propulsion engines and systems; power measurements and declarations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8665 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9249 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of Intake Air or Exhaust Gas Flow of Diesel engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 244 |
Ngày phát hành | 1992-08-01 |
Mục phân loại | 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Procedure for the Measurement of Gaseous Exhaust emissions from small Utility Engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1088 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO/DIS 8178-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO 8178-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO/DIS 8178-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 1: test bed measurement of gaseous and particulate emissions (ISO/DIS 8187-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28178-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |