Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO/DIS 8178-1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary source emissions; determination of concentration and mass flow rate of particulate material in gas-carrying ducts; manual gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9096 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 1: test bed measurement of gaseous and particulate emissions (ISO/DIS 8187-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28178-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO 8178-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO 8178-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO/DIS 8178-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8178-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; exhaust emission measurement; part 1: test bed measurement of gaseous and particulate emissions (ISO/DIS 8187-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28178-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |