Loading data. Please wait
Power transformers - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 10: Determination of sound levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-10*CEI 60076-10 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 11: Dry-type transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-11*CEI 60076-11 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-4*CEI 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air (IEC 60076-3:2000 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit (IEC 60076-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-5 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 10: Determination of sound levels (IEC 60076-10:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-10 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 11: Dry-type transformers (IEC 60076-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-11 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-421*CEI 60050-421 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-8*CEI 60076-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 15: Gas-filled power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-15*CEI 60076-15 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal and tapping markings for power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60616*CEI/TR 60616 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 14: Design and application of liquid-immersed power transformers using high-temperature insulation materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60076-14*CEI/TS 60076-14 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tap-changers. Part 1: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60214-1*IEC 60214-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60076-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-09-15 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |