Loading data. Please wait
| International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-421*CEI 60050-421 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-3-3*CEI 60068-3-3 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Part 3 : Insulation levels and dielectric tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3*CEI 60076-3 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests. External clearances in air | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3-1*CEI 60076-3-1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading guide for oil-immersed power transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60354*CEI 60354 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of transformer and reactor sound levels. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60551*CEI 60551 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application guide for power transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60606*CEI 60606 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading guide for dry-type power transformers. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60905*CEI 60905 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments (IEC 60068-3-3:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-3-3 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-2 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60137 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of transformer and reactor sound levels (IEC 60551:1987, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60551 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 171-1:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-08-31 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Specification for tappings and connections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 171-4:1978*IEC 60076-4:1976 |
| Ngày phát hành | 1978-08-31 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60076-1:2011 |
| Ngày phát hành | 2011-11-30 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60076-1:2011 |
| Ngày phát hành | 2011-11-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |