Loading data. Please wait

ISO 2409

Paints and varnishes - Cross-cut test

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2409
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Cross-cut test
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 2409:2008*SABS ISO 2409:2008 (2008-05-14)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 2409:2008*SABS ISO 2409:2008
Ngày phát hành 2008-05-14
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2409 (2007-08), IDT * BS EN ISO 2409 (2007-06-29), IDT * GB/T 4893.4 (2013), MOD * EN ISO 2409 (2007-05), IDT * NF T30-038 (2007-08-01), IDT * SN EN ISO 2409 (2007-08), IDT * OENORM EN ISO 2409 (2007-08-01), IDT * PN-EN ISO 2409 (2007-07-23), IDT * PN-EN ISO 2409 (2008-08-29), IDT * SS-EN ISO 2409 (2007-05-28), IDT * UNE-EN ISO 2409 (2007-10-03), IDT * GOST R 54563 (2011), IDT * TS EN ISO 2409 (2012-06-05), IDT * UNI EN ISO 2409:2007 (2007-12-13), IDT * STN EN ISO 2409 (2008-01-01), IDT * CSN EN ISO 2409 (2007-10-01), IDT * DS/EN ISO 2409 (2007-06-28), IDT * NEN-EN-ISO 2409:2007 en (2007-06-01), IDT * SABS ISO 2409:2008 (2008-05-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (2004-12)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2 (1994-11) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2409 (2006-11)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2409
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 2409 (2013-02)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2409 (2013-02)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (2007-05)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1972-08)
Paints and varnishes; Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2409 (2006-11)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2409
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2409 (2005-04) * ISO/DIS 2409 (1990-03)
Từ khóa
Adhesion * Coating materials * Coatings * Cross-cut test * Cut tests * Dimensions * Grid sections * Instruments * Lacquers * Materials testing * Measuring instruments * Paints * Resistance * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
11