Loading data. Please wait

ISO/IEC 15459-4

Information technology - Unique identifiers - Part 4: Individual items

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 15459-4
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Unique identifiers - Part 4: Individual items
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CAN/CSA-ISO/IEC 15459-4-09 (2009-10-01), IDT * DS/ISO/IEC 15459-4 (2008-08-29), IDT * NEN-ISO/IEC 15459-4:2008 en (2008-07-01), IDT * SANS 15459-4:2009 (2009-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15418 (1999-12)
Information technology - EAN/UCC application identifiers and fact data identifiers and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15418
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-2 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-3 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 3: Common rules for unique identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-1 (2005-07)
Thay thế cho
ISO/IEC 15459-4 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 4: Unique identifiers for supply chain management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/IEC 15459-4 (2014-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-4
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 15459-4 (2014-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-4
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-4 (2008-07)
Information technology - Unique identifiers - Part 4: Individual items
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-4
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-4 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 4: Unique identifiers for supply chain management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 15459-4 (2005-12)
Từ khóa
Addressing * Control procedures * Data link layers * Data processing * Data transmission * Encoding * Freight transport * Identification * Identification numbers * Information interchange * Information technology * Logistics * Network interconnection * Physical distribution management * Transport * Transportation chains * Transportation units * Codification
Số trang
6