Loading data. Please wait
ISO/IEC 15459-3Information technology - Unique identifiers - Part 3: Common rules for unique identifiers
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-03-00
| Information technology - EAN/UCC application identifiers and fact data identifiers and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15418 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identifiers - Part 1: Unique identifiers for transport units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-1 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Common rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-3 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Common rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-3 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identifiers - Part 3: Common rules for unique identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-3 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |