Loading data. Please wait

ISO/IEC 15459-3

Information technology - Unique identifiers - Part 3: Common rules for unique identifiers

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 15459-3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Unique identifiers - Part 3: Common rules for unique identifiers
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 15459-3 (2006-04-28), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 15459-3-07 (2007-11-01), IDT * GOST R ISO/IEC 15459-3 (2007), IDT * DS/ISO/IEC 15459-3 (2007-10-22), IDT * NEN-ISO/IEC 15459-3:2006 en (2006-03-01), IDT * SANS 15459-3:2009 (2009-05-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 15418 (1999-12)
Information technology - EAN/UCC application identifiers and fact data identifiers and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15418
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-1 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 1: Unique identifiers for transport units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-2 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-1 (2005-07) * ISO/IEC 15459-4 (2006-03) * ISO/IEC Directives Part 2 (2001)
Thay thế cho
ISO/IEC FDIS 15459-3 (2005-12)
Thay thế bằng
ISO/IEC 15459-3 (2014-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-3
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 15459-3 (2014-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-3
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-3 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 3: Common rules for unique identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 15459-3 (2005-12)
Từ khóa
Addressing * Automatic * Data acquisition * Data link layers * Data processing * Data transmission * Encoding * Freight transport * Identification * Identification numbers * Information interchange * Information technology * Logistics * Network interconnection * Codification
Số trang
3