Loading data. Please wait
ISO/IEC 15459-2Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-03-00
| Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - International standard book number (ISBN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2108 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - International Standard Serial Number (ISSN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.40. Xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passenger cars; car radio identification number (CRIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10486 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) 43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15394 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - EAN/UCC application identifiers and fact data identifiers and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15418 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identification of transport units - Part 2: Registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Unique identification of transport units - Part 2: Registration procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |