Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-03-00
Information and documentation - International standard book number (ISBN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2108 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - International standard serial number (ISSN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3297 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passenger cars; car radio identification number (CRIN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10486 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) 43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15394 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Labelling and direct product marking with linear bar code and two-dimensional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 28219 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Unique identification of transport units - Part 2: Registration procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15459-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |