Loading data. Please wait

ISO/IEC 15459-1

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 15459-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 15459-1 (2014-11-30), IDT * DS/ISO/IEC 15459-1 (2015-01-15), IDT * NEN-ISO/IEC 15459-1:2014 en (2014-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15394 (2009-04)
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15394
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15424 (2008-07)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15424
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12) * ISO/IEC 9834-1 (2012-05) * ISO/IEC 15418 (2009-02) * ISO/IEC 15434 (2006-10) * ISO/IEC 15459-2 (2006-03) * ISO/IEC 15459-3 (2014-11) * ISO/IEC 15459-4 (2014-11) * ISO/IEC 15459-5 (2014-11) * ISO/IEC 15459-6 (2014-11) * ISO 17365 (2013-03) * ANS MH.10.8.2
Thay thế cho
ISO/IEC 15459-1 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 1: Unique identifiers for transport units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 15459-1 (2014-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 15459-1 (2014-11)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-1 (2006-03)
Information technology - Unique identifiers - Part 1: Unique identifiers for transport units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15459-1 (1999-12)
Information technology - Unique identification of transport units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15459-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 15459-1 (2014-06) * ISO/IEC FDIS 15459-1 (2005-12) * ISO/IEC FDIS 15459-1 (1999-08)
Từ khóa
Addressing * Bar code * Character sets * Control procedures * Data exchange * Data link layers * Data processing * Data transmission * Encoding * Freight transport * Identification * Identification numbers * Information interchange * Information technology * Telecommunications * Transport * Transportation units * Information exchange * Codification
Số trang
8