Loading data. Please wait

ISO 15394

Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15394
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 15394 (2009-11-30), IDT * JIS X 0515 (2013-03-21), IDT * SS-ISO 15394 (2009-04-27), IDT * GOST ISO 15394 (2013), IDT * DS/ISO 15394 (2009-08-21), IDT * NEN-ISO 15394:2009 en (2009-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 15416 (2000-08)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15416
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15417 (2007-06)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 128 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15417
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 16388 (2007-05)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 39 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 16388
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18004 (2006-09)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code 2005 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18004
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-3 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-4 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-5 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21067 (2007-07)
Packaging - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21067
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15415 (2004-06) * ISO/IEC 15418 (2009-02) * ISO/IEC 15434 (2006-10) * ISO/IEC 15438 (2006-06) * ISO/IEC 15459-1 (2006-03) * ISO/IEC 16023 (2000-05) * ISO 17365 (2009-11)
Thay thế cho
ISO 15394 (2000-04)
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15394
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 15394 (2007-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15394 (2009-04)
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15394
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15394 (2000-04)
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15394
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 15394 (2007-03) * ISO/FDIS 15394 (1999-12) * ISO/DIS 15394 (1997-12)
Từ khóa
Bar code * Data elements * Data formats * Data representation * Definitions * Freight transport * Graphic symbols * Labelling * Labels * Mail-order selling * Marking * Packages * Shipping * Shipping packages * Transport * Transport packing
Số trang
55