Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 39 bar code symbology specification
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-05-00
| Bar code symbol - CODE39 - Basic specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 0503 |
| Ngày phát hành | 2012-06-20 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 39 bar code symbology specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN ISO/IEC 16388 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 39 bar code symbology specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO/IEC 16388 |
| Ngày phát hành | 2007-10-01 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15416 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15424 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - Code 39 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16388 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Code 39 bar code symbology specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16388 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - Code 39 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16388 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |