Loading data. Please wait
ISO/IEC 15418Information technology - EAN/UCC application identifiers and fact data identifiers and maintenance
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-12-00
| Information technology - EAN/UCC Application Identifiers and Fact Data Identifiers and Maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 15418:1999*SABS ISO/IEC 15418:1999 |
| Ngày phát hành | 2001-10-26 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data application identifier standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI MH 10.8.2 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar coding - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1556 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - GS1 Application Identifiers and ASC MH10 Data Identifiers and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15418 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - GS1 Application Identifiers and ASC MH10 Data Identifiers and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15418 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - EAN/UCC application identifiers and fact data identifiers and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15418 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |