Loading data. Please wait

ISO 199

Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 199
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ABMA/ISO 199 (2005), IDT * BS ISO 199 (2006-01-23), IDT * GB/T 307.4 (2012), IDT * NF E22-321 (2006-01-01), IDT * TS ISO 199 (2011-01-13), IDT * CSN ISO 199 (2008-12-01), IDT * NEN-ISO 199:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-ISO 199:en (2012-05-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 104 (2002-02)
Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 104
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 582 (1995-05)
Rolling bearings - Chamfer dimensions - Maximum values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 582
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5593 (1997-08)
Rolling bearings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5593
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15241 (2001-08)
Rolling bearings - Symbols for quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15241
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1132-2 (2001-09)
Thay thế cho
ISO 199 (1997-12)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 199 (2005-06)
Thay thế bằng
ISO 199 (2014-07)
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 199 (2014-07)
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (2005-10)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (1997-12)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (1979-10)
Rolling bearings; Thrust ball bearings; Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 199-2 (1968-09)
ROLLING BEARINGS THRUST BALL BEARINGS WITH FLAT SEATS TOLERANCES - PART 2: TOLERANCE CLASSES 6, 5 AND 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 199-2
Ngày phát hành 1968-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 199 (2005-06) * ISO/DIS 199 (2004-02) * ISO/FDIS 199 (1997-08) * ISO/DIS 199 (1996-03)
Từ khóa
Axial thrust washers * Axial-thrust bearings * Dimensional tolerances * Dimensions * Gauges * Measurement * Precision * Rolling bearings * Thrust ball bearings * Tolerance classes * Tolerances (measurement) * Washers * Disks * Pulleys * Templates * Training * Panes * Escutcheon plates * Rollers
Mục phân loại
Số trang
10