Loading data. Please wait

ISO/R 199-2

ROLLING BEARINGS THRUST BALL BEARINGS WITH FLAT SEATS TOLERANCES - PART 2: TOLERANCE CLASSES 6, 5 AND 4

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1968-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 199-2
Tên tiêu chuẩn
ROLLING BEARINGS THRUST BALL BEARINGS WITH FLAT SEATS TOLERANCES - PART 2: TOLERANCE CLASSES 6, 5 AND 4
Ngày phát hành
1968-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 199 (1979-10)
Rolling bearings; Thrust ball bearings; Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 199 (2014-07)
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (2005-10)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (1997-12)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (1979-10)
Rolling bearings; Thrust ball bearings; Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 199-2 (1968-09)
ROLLING BEARINGS THRUST BALL BEARINGS WITH FLAT SEATS TOLERANCES - PART 2: TOLERANCE CLASSES 6, 5 AND 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 199-2
Ngày phát hành 1968-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Diameter * Dimensional tolerances * Rolling bearings * Washers * Disks * Pulleys * Panes * Escutcheon plates * Rollers
Mục phân loại
Số trang
4