Loading data. Please wait
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2014-07-00
Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 104 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14253-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14405-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Symbols for physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17450-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Geometrical tolerancing of moveable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17863 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Thrust ball bearings; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ROLLING BEARINGS THRUST BALL BEARINGS WITH FLAT SEATS TOLERANCES - PART 2: TOLERANCE CLASSES 6, 5 AND 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 199-2 |
Ngày phát hành | 1968-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |