Loading data. Please wait

ISO 199

Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 199
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ABMA/ISO 199 (2014), IDT * BS ISO 199 (2014-07-31), IDT * NF E22-321 (2014-09-06), IDT * NEN-ISO 199:2014 en (2014-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 104 (2002-02)
Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 104
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (2010-04)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5593 (1997-08)
Rolling bearings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5593
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-1 (2013-09)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14253-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14405-1 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14405-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15241 (2012-06)
Rolling bearings - Symbols for physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15241
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-1 (2011-12)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17863 (2013-05)
Geometrical product specification (GPS) - Geometrical tolerancing of moveable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17863
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 582 (1995-05) * ISO 1132-2 (2001-09) * ISO 1938-1 * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
ISO 199 (2005-10)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 199 (2014-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 199 (2014-07)
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (2005-10)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (1997-12)
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 199 (1979-10)
Rolling bearings; Thrust ball bearings; Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 199
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 199-2 (1968-09)
ROLLING BEARINGS THRUST BALL BEARINGS WITH FLAT SEATS TOLERANCES - PART 2: TOLERANCE CLASSES 6, 5 AND 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 199-2
Ngày phát hành 1968-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 199 (2014-01) * ISO/DIS 199 (2013-02) * ISO/FDIS 199 (2005-06) * ISO/DIS 199 (2004-02) * ISO/FDIS 199 (1997-08) * ISO/DIS 199 (1996-03)
Từ khóa
Axial thrust washers * Axial-thrust bearings * Dimensional tolerances * Dimensions * Gauges * Geometrical product specification * Measurement * Measuring techniques * Precision * Rolling bearings * Thrust ball bearings * Tolerance classes * Tolerances (measurement) * Washers * Disks * Pulleys * Templates * Training * Panes * Escutcheon plates * Rollers
Mục phân loại
Số trang
33