Loading data. Please wait
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-12-00
Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 104 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Chamfer dimensions - Maximum values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 582 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Thrust ball bearings; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Geometrical product specification (GPS) and tolerance values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Thrust ball bearings; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 199 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ROLLING BEARINGS THRUST BALL BEARINGS WITH FLAT SEATS TOLERANCES - PART 2: TOLERANCE CLASSES 6, 5 AND 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 199-2 |
Ngày phát hành | 1968-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |