Loading data. Please wait
Wood preservation. Protectiong parameters
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1993-00-00
Goal-tar oil for wood impregnation. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper naphthenate for preservative compounds. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9549 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shale oil for wood impregnation. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10835 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation. Incising process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.3 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23787.1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solutions of wood preservative XM-11. Specifications, safety requirements and analysis methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23787.8 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solutions of wood preservative HMF. Technical requirements, safety requirements and methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23787.9 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aqueous solutions of wood protective means. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28815 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation. Protectiong parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.0 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |