Loading data. Please wait

GOST 23787.9

Solutions of wood preservative HMF. Technical requirements, safety requirements and methods of analysis

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 23787.9
Tên tiêu chuẩn
Solutions of wood preservative HMF. Technical requirements, safety requirements and methods of analysis
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.028 (1976)
Occupational safety standards system. Respirators ShB-1 "Lepestok". Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.028
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2651 (1978)
Sodium bichromate technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2651
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20292 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20292
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22280 (1976)
Reagents. Tri-sodium citrate 5,5-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22280
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23787.1 (1984)
Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23787.1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.003 (1980) * GOST 12.4.013 (1975) * GOST 61 (1975) * GOST 2080 (1976) * GOST 2652 (1978) * GOST 2871 (1975) * GOST 4233 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 4386 (1981) * GOST 4463 (1976) * GOST 5850 (1972) * GOST 6709 (1972) * GOST 18995.1 (1973) * GOST 19347 (1974) * GOST 19908 (1980) * GOST 20010 (1974) * GOST 20022.2 (1980)
Thay thế cho
GOST 23787.9 (1980)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 23787.9 (1984)
Solutions of wood preservative HMF. Technical requirements, safety requirements and methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23787.9
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical industry * Chemical technology * Methods of analysis * Preservative * Safety requirements * Solutions * Wood preservatives
Số trang
8