Loading data. Please wait

GOST 23787.1

Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 23787.1
Tên tiêu chuẩn
Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.134 (1974)
PH scale for aqueous solutions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.134
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.135 (1974)
State system for ensuring the uniformity of measurements. pH measuring. Standard-titres material dose for making 2nd class standard buffer solutions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.135
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.028 (1976)
Occupational safety standards system. Respirators ShB-1 "Lepestok". Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.028
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 244 (1976)
Sodium thiosulphate, crystalline. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 244
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2651 (1978)
Sodium bichromate technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2651
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10163 (1976)
Reagents. Soluble starch. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10163
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20292 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20292
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.003 (1980) * GOST 12.4.013 (1975) * GOST 87 (1977) * GOST 2652 (1978) * GOST 3118 (1977) * GOST 4108 (1972) * GOST 4204 (1977) * GOST 4208 (1975) * GOST 4220 (1975) * GOST 4232 (1974) * GOST 4328 (1977) * GOST 6552 (1980) * GOST 6709 (1972) * GOST 10929 (1976) * GOST 18300 (1972) * GOST 18995.1 (1973) * GOST 19347 (1974) * GOST 20010 (1974) * GOST 20022.2 (1980)
Thay thế cho
GOST 23787.1 (1979)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 23787.1 (1984)
Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23787.1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antiseptics * Chemical industry * Chemical technology * Compounds * Safety requirements * Solutions * Testing * Wood preservatives
Số trang
12