Loading data. Please wait
Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1984-00-00
PH scale for aqueous solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.134 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. pH measuring. Standard-titres material dose for making 2nd class standard buffer solutions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.135 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Respirators ShB-1 "Lepestok". Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.028 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sodium thiosulphate, crystalline. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 244 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sodium bichromate technical. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2651 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Soluble starch. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10163 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20292 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solutions of antiseptic compound XMK. Technical requirements, safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23787.1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |