Loading data. Please wait

GOST 22280

Reagents. Tri-sodium citrate 5,5-aqueous. Specifications

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 22280
Tên tiêu chuẩn
Reagents. Tri-sodium citrate 5,5-aqueous. Specifications
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.5 (1974)
Reagents. Methods for the determination of sulfates
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.5
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.6 (1974)
Reagents. Methods for determination of phosphates
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.6
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.7 (1974)
Reagents. Methods for the determination of chlorides
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.7
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25794.1 (1983)
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25794.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27025 (1986)
Reagents. General test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27025
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27026 (1986)
Reagents. Determination of non-volatile residue
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27026
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27067 (1986)
Reagents. Ammonium thiocyanate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27067
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 83 (1979) * GOST 3118 (1977) * GOST 3885 (1973) * GOST 4165 (1978) * GOST 4212 (1976) * GOST 4328 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 5457 (1975) * GOST 6709 (1972) * GOST 10485 (1975) * GOST 10555 (1975) * GOST 17319 (1976) * GOST 20298 (1974) * GOST 24245 (1980)
Thay thế cho
GOST 5.1314 (1972)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 22280 (1976)
Reagents. Tri-sodium citrate 5,5-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22280
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aqueous * Chemical reagents * Citrates * Reagents * Sodium
Số trang
16