Loading data. Please wait
Reagents. Ammonium thiocyanate. Specifications
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1986-00-00
| Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Soluble starch. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10163 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods for the determination of sulfates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10671.5 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods for the determination of chlorides | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10671.7 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20292 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods for preparation of standard volumetric solutions for redox titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25794.2 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for precipitation titration, non-aqueous titration and other titrimetric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25794.3 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. General test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27025 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Determination of residue on ignition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27184 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Ammonium thiocyanate. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27067 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |