Loading data. Please wait
Copper naphthenate for preservative compounds. Specifications
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1980-00-00
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and petroleum products. Marking, pacring, transportation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1510 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and petroleum products. Method for determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2477 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2517 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products. Method of test for water-soluble acids and alkalies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6307 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricating greases. Method for determination of mechanical impurities content by hydrochloric acid decomposition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6479 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |