Loading data. Please wait

GOST 1510

Petroleum and petroleum products. Marking, pacring, transportation and storage

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1510
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and petroleum products. Marking, pacring, transportation and storage
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.0.004 (1990)
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.0.004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.018 (1993)
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.018
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26319 (1984)
Dangerous cargo. Package
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26319
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2228 (1981) * GOST 2488 (1979) * GOST 15846 (2002) * GOST 26663 (1985)
Thay thế cho
GOST 1510 (1976)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 1510 (1984)
Petroleum and petroleum products. Marking, pacring, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1510
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Marking * Petroleum products * Raw materials * Storage * Transportation * Bearings * Materials * Raw material
Số trang
53