Loading data. Please wait

GOST 2517

Crude oil and petroleum products. Methods of sampling

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 2517
Tên tiêu chuẩn
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3170 (1975-07)
Petroleum products; Liquid hydrocarbons; Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1975-12)
Petroleum products; Liquid hydrocarbons; Automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.010 (1975)
Occupational safety standards system. Personal safety means. Special mittens. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.010
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.013 (1985)
Occupational safety standarts system. Goggles. General specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.013
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.034 (2001)
Occupational safety standards system. Respiratory protective equipment. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.034
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.111 (1982)
Occupational safety standards system. Men's overalls for oil and oil product protection. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.111
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.112 (1982)
Occupational safety standards system. Women's overalls for oil and oil products. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.112
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.124 (1983)
Occupational safety standards system. Means of static electricity protection. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.124
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13196 (1993)
Devices for automation of tank farms. Means for level measurement and sampling of oil products. General technical requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13196
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14921 (1978)
Liquefied hydrocarbon gases. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14921
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15895 (1977)
Statistical quality control. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15895
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26098 (1984)
Petroleum products. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26098
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1756 (2000)
Thay thế cho
GOST 2517 (1980)
Thay thế bằng
GOST 2517 (2012)
Lịch sử ban hành
GOST 2517 (2012)*GOST 2517*GOST 2517 (1980) * GOST 2517 (2012) * GOST 2517 (1985)
Từ khóa
Crude oils * Oil * Petroleum products * Raw materials * Sampling * Oils * Materials * Raw material
Số trang
55