Loading data. Please wait
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1985-00-00
Petroleum products; Liquid hydrocarbons; Manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Liquid hydrocarbons; Automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.005 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Personal safety means. Special mittens. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.010 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standarts system. Goggles. General specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.013 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Respiratory protective equipment. Classification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.034 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Men's overalls for oil and oil product protection. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.111 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Women's overalls for oil and oil products. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.112 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Means of static electricity protection. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.124 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Devices for automation of tank farms. Means for level measurement and sampling of oil products. General technical requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13196 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied hydrocarbon gases. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14921 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15895 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26098 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |