Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Personal safety means. Special mittens. Specifications
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1975-00-00
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Personal safety means. Special mittens. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.010 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |