Loading data. Please wait

GOST 12.4.010

Occupational safety standards system. Personal safety means. Special mittens. Specifications

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12.4.010
Tên tiêu chuẩn
Occupational safety standards system. Personal safety means. Special mittens. Specifications
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.031 (1984) * GOST 12.4.103 (1983) * GOST 4103 (1982) * GOST 6102 (1994) * GOST 6309 (1993) * GOST 7297 (1990) * GOST 10581 (1991) * GOST 12807 (2003) * GOST 15530 (1993) * GOST 16166 (1980) * GOST 27542 (1987) * GOST 29122 (1991)
Thay thế cho
GOST 5514 (1964)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 12.4.010 (1975)
Occupational safety standards system. Personal safety means. Special mittens. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.010
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Food industry * Light weight products * Mittens * Occupational safety * Personal * Protective equipment * Protective gloves * Safety standards * Safety systems
Mục phân loại
Số trang
19