Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Men's overalls for oil and oil product protection. Specifications
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1982-00-00
Personal safety means. Determination of sort | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.031 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Personal safety means. General requirements for marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.115 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Individual protection facilities. Requirements for stitches and seams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29122 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Men's overalls for oil and oil product protection. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.111 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |