Loading data. Please wait

IEC 60974-6*CEI 60974-6

Arc welding equipment - Part 6: Limited duty manual metal arc welding power sources

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Specifies safety requirements for construction and performance requirements of welding power sources, limited to a rated maximum welding current of 160 A. These welding power sources are mainly used by laymen.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60974-6*CEI 60974-6
Tên tiêu chuẩn
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty manual metal arc welding power sources
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60974-6 (2003-11), IDT * BS EN 60974-6 (2003-04-17), IDT * GB 15579.6 (2008), IDT * EN 60974-6 (2003-04), IDT * NF A85-009-6 (2003-11-01), IDT * JIS C 9300-6 (2006-05-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60974-6 (2004-01-01), IDT * PN-EN 60974-6 (2004-02-15), IDT * PN-EN 60974-6 (2006-04-13), IDT * SS-EN 60974-6 (2003-05-26), IDT * UNE-EN 60974-6 (2004-03-26), IDT * STN EN 60974-6 (2004-01-01), IDT * CSN EN 60974-6 (2003-12-01), IDT * NEN-EN-IEC 60974-6:2003 en;fr (2003-06-01), IDT * SANS 60974-6:2009 (2009-05-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1 (1997-10) * IEC 60245-6 (1994-07) * IEC 60664-1 (1992-10) * ISO 2560 (2002-11)
Thay thế cho
IEC 26/247/FDIS (2002-10)
Thay thế bằng
IEC 60974-6*CEI 60974-6 (2010-11)
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-6*CEI 60974-6
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60974-6*CEI 60974-6 (2010-11)
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-6*CEI 60974-6
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-6*CEI 60974-6 (2003-01)
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty manual metal arc welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-6*CEI 60974-6
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 26/247/FDIS (2002-10) * IEC 26/218/CDV (2001-05)
Từ khóa
Ability to switch * Adjustments * Arc welding * Attachment * Bushes (mechanical components) * Capacitors * Clamps * Classes of protection * Clearances * Conduits * Connections * Contact * Cutoff device * Cyclic duration factors * Definitions * Dielectric strength * Dimensioning * Disconnection * Earth conductors * Electric contact protection * Electric mains * Electric power systems * Electric shock * Electrical engineering * Electrical safety * Electrodes * Electronic power supplies * Environmental condition * Error analysis * Exits * Fault currents * Fire risks * Fixings * Funnels * Fusion welding * Heating * Impact strength * Impact testers * Indications * Input currents * Inspection * Insulating resistance * Insulations * Lamps * Leakage paths * Manual arc welding * Marking * Measuring techniques * No-load voltages * Normal operation * Operating instructions * Operation * Performance * Protection * Protection against electric shocks * Rating plates * Repair * Resistors * Rod electrodes * Routine check tests * Safety engineering * Safety requirements * Screws (bolts) * Separation * Short shielded arc welding * Signs * Specification (approval) * Stability * Strain relief * Strength of materials * Supply * Supply mains * Supply voltage * Surfaces * Switching-in * Temperature * Temperature-rise tests * Testing * Thermal * Thermal stress * Thermometers * Tolerances (measurement) * Torque * Types * Welding * Welding current * Welding engineering * Welding power supply * Windings * Junctions * Switching power * Cords * Resistance * Compounds * Electric cables * Pipelines * Joints
Mục phân loại
Số trang
46