Loading data. Please wait
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty manual metal arc welding power sources
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-01-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-6*CEI 60974-6 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-6*CEI 60974-6 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 6: Limited duty manual metal arc welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-6*CEI 60974-6 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |