Loading data. Please wait
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator dependent patients (ISO 10651-2:2004)
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2004-07-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for safety - Collateral standard: Usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for safety; Collateral standard; General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 2 : Screw-threaded weight-bearing connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic reservoir bags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8185 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 1: HMEs for use with minimum tidal volumes of 250 ml | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9360-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 2: HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9360-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse oximeters for medical use; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14937 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15001 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator dependent patients (ISO/FDIS 10651-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10651-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients (ISO 10651-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10651-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients (ISO 10651-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10651-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 794-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 794-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator dependent patients (ISO 10651-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10651-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator dependent patients (ISO/FDIS 10651-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10651-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator dependent patients (ISO/DIS 10651-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10651-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |