Loading data. Please wait

ISO 9360-1

Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 1: HMEs for use with minimum tidal volumes of 250 ml

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9360-1
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 1: HMEs for use with minimum tidal volumes of 250 ml
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9360-1 (2000-04), IDT * DIN EN ISO 9360-1 (2009-09), IDT * BS EN ISO 9360-1 (2000-06-15), IDT * BS EN ISO 9360-1 (2009-05-31), IDT * EN ISO 9360-1 (2000-03), IDT * EN ISO 9360-1 (2009-04), IDT * prEN ISO 9360-1 (2008-11), IDT * NF S95-157-1 (2001-02-01), IDT * NF S95-157-1 (2009-07-01), IDT * S95-157-1PR, IDT * CAN/CSA-Z9360-1-07 (2007-03-01), NEQ * SN EN ISO 9360-1 (2000-05), IDT * SN EN ISO 9360-1 (2009-08), IDT * OENORM EN ISO 9360-1 (2000-08-01), IDT * OENORM EN ISO 9360-1 (2009-08-15), IDT * OENORM EN ISO 9360-1 (2009-01-15), IDT * PN-EN ISO 9360-1 (2006-02-16), IDT * PN-EN ISO 9360-1 (2009-06-26), IDT * SS-EN ISO 9360-1 (2000-03-17), IDT * SS-EN ISO 9360-1 (2009-05-04), IDT * UNE-EN ISO 9360-1 (2000-10-17), IDT * UNE-EN ISO 9360-1 (2009-09-09), IDT * TS EN ISO 9360-1 (2007-06-05), IDT * TS EN ISO 9360-1 (2010-03-23), IDT * UNI EN ISO 9360-1:2009 (2009-07-02), IDT * STN EN ISO 9360-1 (2002-03-01), IDT * STN EN ISO 9360-1 (2009-10-01), IDT * CSN EN ISO 9360-1 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 9360-1 (2009-10-01), IDT * DS/EN ISO 9360-1 (2000-08-08), IDT * DS/EN ISO 9360-1 (2009-07-11), IDT * NEN-EN-ISO 9360-1:2000 en (2000-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 9360-1:2009 en (2009-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4135 (1995-07)
Anaesthesiology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 (1988) * ISO 5356-1 (1996-12) * ISO 5356-2 (1987-07) * ISO 11607 (1997-02)
Thay thế cho
ISO 9360 (1992-10)
Anaesthetic and respiratory equipment; heat and moisture exchangers for use in humidifying respired gases in humans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9360
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9360-1 (1999-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9360-1 (2000-03)
Anaesthetic and respiratory equipment - Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans - Part 1: HMEs for use with minimum tidal volumes of 250 ml
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9360-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9360 (1992-10)
Anaesthetic and respiratory equipment; heat and moisture exchangers for use in humidifying respired gases in humans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9360
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9360-1 (1999-11) * ISO/DIS 9360-1 (1998-02) * ISO/DIS 9360 (1990-02) * ISO/DIS 9360 (1988-04)
Từ khóa
Air exchange * Anaesthesiology * Biological hazards * Bodies * Breathing equipment * Conditions * Connecting pieces * Definitions * Determination of moisture * Exchangers * Flows * Gases * Head losses * Heat * Heat exchange * Heat exchangers * Information * Inhaled air * Inscription * Jigs * Leakage * Losses * Measurement * Measuring techniques * Medical equipment * Moisture * Moisture control * Openings * Operational instructions * Patients * People * Product information * Recommendation * Respired gases * Safety * Safety requirements * Sellers * Sensors * Specification (approval) * Symbols * Test equipment * Testing * Volume * Wetting * Design * Ports (openings) * Requirements
Số trang
19