Loading data. Please wait
ISO 9919Pulse oximeters for medical use; requirements
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-08-00
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthesia and respiratory care alarm signals; part 1: visual alarm signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9703-1 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment for medical use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 2-61: Particular requirements for basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80601-2-61 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment for medical use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulse oximeters for medical use; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |