Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 2-61: Particular requirements for basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment
Số trang: 83
Ngày phát hành: 2011-04-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-9: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for environmentally conscious design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-9*CEI 60601-1-9 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60878*CEI/TR 60878 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14155 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-10: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for the development of physiologic closed-loop controllers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-10*CEI 60601-1-10 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-61: Particular requirements for basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80601-2-61 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Particular requirements for the basic safety and essential performance of pulse oximeter equipment for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse oximeters for medical use; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9919 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |