Loading data. Please wait

prEN 794-2

Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 794-2
Tên tiêu chuẩn
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 794-2 (1994-11), IDT * 94/505404 DC (1994-08-01), IDT * OENORM EN 794-2 (1994-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 550 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn EN 550
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 552 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 552
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 554 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 554
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (1979-09)
Anaesthesiology; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (1987-06)
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 1 : Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-2 (1987-07)
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 2 : Screw-threaded weight-bearing connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 (1989-12)
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5362 (1986-09)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5362
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5367 (1985-07)
Breathing tubes used with anaesthetic apparatus and ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5367
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7767 (1988-12)
Oxygen analyzers for monitoring patient breathing mixtures; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7767
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8185 (1988-03)
Humidifiers for medical use; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8185
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9360 (1992-10)
Anaesthetic and respiratory equipment; heat and moisture exchangers for use in humidifying respired gases in humans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9360
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 143 (1991) * EN 556 * prEN 868 * EN 50097
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 794-2 (1996-11)
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10651-2 (2009-04)
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients (ISO 10651-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10651-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-2 (1997-04)
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 794-2 (1996-11)
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 794-2 (1994-07)
Lung ventilators - Part 2: Particular requirements for home care use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 794-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10651-2 (2004-07)
Lung ventilators for medical use - Particular requirements for basic safety and essential performance - Part 2: Home care ventilators for ventilator dependent patients (ISO 10651-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10651-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambulance services * Breathing * Breathing equipment * Definitions * Electrical safety * Emergency equipment * Environmental conditions * Hospitals * Household use * Lungs * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Protection * Pulmonary affection * Rescue and ambulance services * Respiration * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Protection against electric shocks
Số trang