 
    Loading data. Please wait
 
                           ISO 5367
 ISO 5367Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-06-00
| Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 | 
| Ngày phát hành | 1994-12-00 | 
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 | 
| Ngày phát hành | 1996-05-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 | 
| Ngày phát hành | 1998-02-00 | 
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 | 
| Ngày phát hành | 1988-00-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 | 
| Ngày phát hành | 1996-12-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 | 
| Ngày phát hành | 1989-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 | 
| Ngày phát hành | 1991-08-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Anaesthetic and respiratory equipment - Breathing sets and connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 | 
| Ngày phát hành | 2014-10-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Anaesthetic and respiratory equipment - Breathing sets and connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 | 
| Ngày phát hành | 2014-10-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 | 
| Ngày phát hành | 2000-06-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 | 
| Ngày phát hành | 1991-08-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Breathing tubes used with anaesthetic apparatus and ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 | 
| Ngày phát hành | 1985-07-00 | 
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |