Loading data. Please wait
Anaesthetic and respiratory equipment - Breathing sets and connectors
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2014-10-00
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic reservoir bags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5362 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62366*CEI 62366 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Breathing sets and connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes used with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5367 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |