Loading data. Please wait
Directive 1999/96/EC of the European Parliament and of the Council of 13 December 1999 on the approximation of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Council Directive 88/77/EEC
Số trang: 155
Ngày phát hành: 1999-12-13
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 116 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 589 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1985, including Corrigendum 1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2160 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density or relative density - Hydrometer method (ISO 3675:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5165 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10370 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12205 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6251 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of hydrogen, inert gases and hydrocarbons up to C8 - Gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7941 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sequential sampling plans for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8422 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 February 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/156/EWG*70/156/EEC*70/156/CEE |
Ngày phát hành | 1970-02-06 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 March 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against air pollution by gases from positive-ignition engines of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/220/EWG*70/220/EEC*70/220/CEE |
Ngày phát hành | 1970-03-20 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 December 1980 on the approximation of the laws of the Member States relating to the engine power of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/1269/EWG*80/1269/EEC*80/1269/CEE |
Ngày phát hành | 1980-12-16 |
Mục phân loại | 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 December 1987 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE |
Ngày phát hành | 1987-12-03 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/69/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to measures to be taken against air pollution by emissions from motor vehicles and amending Council Directive 70/220/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/69/EG*98/69/EC*98/69/CE |
Ngày phát hành | 1998-10-13 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direktive 98/70/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to the quality of petrol and diesel fuels and amending Council Directive 93/12/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/70/EG*98/70/EC*98/70/CE |
Ngày phát hành | 1998-10-13 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council of 28 September 2005 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE |
Ngày phát hành | 2005-09-28 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 595/2009 of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on type-approval of motor vehicles and engines with respect to emissions from heavy duty vehicles (Euro VI) and on access to vehicle repair and maintenance information and amending Regulation (EC) No 715/2007 and Directive 2007/46/EC and repealing Directives 80/1269/EEC, 2005/55/EC and 2005/78/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009 |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/96/EC of the European Parliament and of the Council of 13 December 1999 on the approximation of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Council Directive 88/77/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/96/EG*1999/96/EC*1999/96/CE |
Ngày phát hành | 1999-12-13 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council of 28 September 2005 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE |
Ngày phát hành | 2005-09-28 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |