Loading data. Please wait

98/69/EG*98/69/EC*98/69/CE

Directive 98/69/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to measures to be taken against air pollution by emissions from motor vehicles and amending Council Directive 70/220/EEC

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1998-10-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
98/69/EG*98/69/EC*98/69/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 98/69/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to measures to be taken against air pollution by emissions from motor vehicles and amending Council Directive 70/220/EEC
Ngày phát hành
1998-10-13
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12 (1993-09)
Petroleum products; determination of Reid vapour pressure; wet method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1981-11)
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 237 (1996-01)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 237
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1601 (1997-06)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography (O-FID)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1601
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25163 (1993-11)
Motor and aviation-type fuels; determination of knock characteristics; motor method (ISO 5163:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25163
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25164 (1993-11)
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method (ISO 5164:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25164
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2160 (1995-05)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1985, including Corrigendum 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2160
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3104 (1996-02)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3675 (1995-08)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density or relative density - Hydrometer method (ISO 3675:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3675
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6246 (1997-12)
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6246
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7536 (1996-02)
Petroleum products - Determination of oxidation stability of gasoline - Induction period method (ISO 7536:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7536
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12205 (1996-02)
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (1982-11)
Road vehicles; Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1992-12)
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8422 (1991-11)
Sequential sampling plans for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8422
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* 70/156/EWG*70/156/EEC*70/156/CEE (1970-02-06)
Council Directive of 6 February 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn 70/156/EWG*70/156/EEC*70/156/CEE
Ngày phát hành 1970-02-06
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 70/220/EWG*70/220/EEC*70/220/CEE (1970-03-20)
Council Directive of 20 March 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against air pollution by gases from positive-ignition engines of motor vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 70/220/EWG*70/220/EEC*70/220/CEE
Ngày phát hành 1970-03-20
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 74/150/EWG*74/150/EEC*74/150/CEE (1974-03-04)
Council Directive of 4 March 1974 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of wheeled agricultural or forestry tractors
Số hiệu tiêu chuẩn 74/150/EWG*74/150/EEC*74/150/CEE
Ngày phát hành 1974-03-04
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 83/351/EWG*83/351/EEC*83/351/CEE (1983-06-16)
Council Directive of 16 June 1983 amending Council Directive 70/220/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against air pollution by gases from positive-ignition engines of motor vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 83/351/EWG*83/351/EEC*83/351/CEE
Ngày phát hành 1983-06-16
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/69/EG*96/69/EC*96/69/CE (1996-10-08)
Directive 96/69/EC of the European Parliament and of the Council of 8 October 1996 amending Directive 70/220/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against air pollution by emissions from motor vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 96/69/EG*96/69/EC*96/69/CE
Ngày phát hành 1996-10-08
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/68/EG*97/68/EC*97/68/CE (1997-12-16)
Directive 97/68/EC of the European Parliament and of the Council of 16 December 1997 on the approximation of the laws of the Member States relating to measures against the emission of gaseous and particulate pollutants from internal combustion engines to be installed in non-road mobile machinery
Số hiệu tiêu chuẩn 97/68/EG*97/68/EC*97/68/CE
Ngày phát hành 1997-12-16
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 974 (1995) * ASTM D 1319a (1995) * ASTM D 3231 (1994) * EN 12916 (1997) * EN ISO 3405 (1988) * EN ISO 3405 (1998) * EN ISO 6245 (1995-08) * EN ISO 12937 (1998) * ISO 3675 (1995) * ISO 9141-2 (1994-02) * ISO 11519-4 * ISO/DIS 14320-4 * ISO/DIS 15031-3 * ISO/DIS 15031-4 * ISO/DIS 15031-5 * IP 391 (1995)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 715/2007*ECR 715/2007*CEReg 715/2007 (2007-06-20)
Regulation (EC) No 715/2007 of the European Parliament and of the Council of 20 June 2007 on type approval of motor vehicles with respect to emissions from light passenger and commercial vehicles (Euro 5 and Euro 6) and on access to vehicle repair and maintenance information
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 715/2007*ECR 715/2007*CEReg 715/2007
Ngày phát hành 2007-06-20
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 715/2007*ECR 715/2007*CEReg 715/2007 (2007-06-20)
Regulation (EC) No 715/2007 of the European Parliament and of the Council of 20 June 2007 on type approval of motor vehicles with respect to emissions from light passenger and commercial vehicles (Euro 5 and Euro 6) and on access to vehicle repair and maintenance information
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 715/2007*ECR 715/2007*CEReg 715/2007
Ngày phát hành 2007-06-20
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/69/EG*98/69/EC*98/69/CE (1998-10-13)
Directive 98/69/EC of the European Parliament and of the Council of 13 October 1998 relating to measures to be taken against air pollution by emissions from motor vehicles and amending Council Directive 70/220/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 98/69/EG*98/69/EC*98/69/CE
Ngày phát hành 1998-10-13
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air pollution * Approval testing * Automotive fuels * Diagnostic systems * Emission * Emission control * European Communities * Exhaust gases * Internal combustion engines * Limits (mathematics) * Maximum values * Motor vehicles * Motors * Pollutants * Pollution control * Pollution of the air * Pollution protection * Spark-ignition engines * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing
Số trang
58