Loading data. Please wait

2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE

Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council of 28 September 2005 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles

Số trang: 292
Ngày phát hành: 2005-09-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council of 28 September 2005 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Ngày phát hành
2005-09-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1209 (2005)
Standard Test Method for Color of Clear Liquids (Platinum-Cobalt Scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1209
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1617 (1990)
Standard Test Method for Ester Value of Solvents and Thinners
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1617
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4052 (1996)
Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4052
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1981-11)
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (2004-01)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12916 (2000-04)
Petroleum products - Determination of aromatic hydrocarbon types in middle distillates - High performance liquid chromatography method with refractive index detection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12916
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2160 (1995-05)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1985, including Corrigendum 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2160
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3104 (1996-02)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3675 (1995-08)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density or relative density - Hydrometer method (ISO 3675:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3675
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12205 (1996-02)
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12937 (2000-11)
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12937
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 759 (1981-09)
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of dry residue after evaporation on water bath; General method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 759
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 760 (1978-12)
Determination of water; Karl Fischer method (General method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 760
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1388-2 (1981-11)
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 2 : Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1388-2
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1388-4 (1981-12)
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 4 : Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1388-4
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1992-12)
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6251 (1996-11)
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6251
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6326-5 (1989-07)
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6326-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974 (1984-10)
Natural gas - Determination of hydrogen, inert gases and hydrocarbons up to C8 - Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7941 (1988-08)
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7941
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8422 (1991-11)
Sequential sampling plans for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8422
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8819 (1993-10)
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1829 (2002-10-31)
Stoichiometric Air-Fuel Ratios of Automotive Fuels
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1829
Ngày phát hành 2002-10-31
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 974 (1995) * ASTM D 5453 (2005) * ASTM D 5501 (2004) * EN 24260 (1994-03) * EN 27719 (1993) * EN ISO 6245 (1995-08) * prEN ISO 14596 (1998-01) * ISO 5725 Reihe * ISO 6245 (2001-10) * ISO/DIS 11614 (1994-05) * ISO/DIS 16183 (2000-10) * IP 391 (1995) * NFM 41-015
Thay thế cho
88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE (1987-12-03)
Council Directive of 3 December 1987 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE
Ngày phát hành 1987-12-03
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/96/EG*1999/96/EC*1999/96/CE (1999-12-13)
Directive 1999/96/EC of the European Parliament and of the Council of 13 December 1999 on the approximation of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Council Directive 88/77/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/96/EG*1999/96/EC*1999/96/CE
Ngày phát hành 1999-12-13
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2001/27/EG*2001/27/EC*2001/27/CE (2001-04-10)
Commission Directive 2001/27/EC of 10 April 2001 adapting to technical progress Council Directive 88/77/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2001/27/EG*2001/27/EC*2001/27/CE
Ngày phát hành 2001-04-10
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/542/EWG*91/542/EEC*91/542/CEE (1991-10-01)
COUNCIL DIRECTIVE of 1 October 1991 amending Directive 88/77/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles (91/542/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/542/EWG*91/542/EEC*91/542/CEE
Ngày phát hành 1991-10-01
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/1/EG (1996-01-22)
Thay thế bằng
EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009 (2009-06-18)
Regulation (EC) No 595/2009 of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on type-approval of motor vehicles and engines with respect to emissions from heavy duty vehicles (Euro VI) and on access to vehicle repair and maintenance information and amending Regulation (EC) No 715/2007 and Directive 2007/46/EC and repealing Directives 80/1269/EEC, 2005/55/EC and 2005/78/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009
Ngày phát hành 2009-06-18
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009 (2009-06-18)
Regulation (EC) No 595/2009 of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on type-approval of motor vehicles and engines with respect to emissions from heavy duty vehicles (Euro VI) and on access to vehicle repair and maintenance information and amending Regulation (EC) No 715/2007 and Directive 2007/46/EC and repealing Directives 80/1269/EEC, 2005/55/EC and 2005/78/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009
Ngày phát hành 2009-06-18
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2001/27/EG*2001/27/EC*2001/27/CE (2001-04-10)
Commission Directive 2001/27/EC of 10 April 2001 adapting to technical progress Council Directive 88/77/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2001/27/EG*2001/27/EC*2001/27/CE
Ngày phát hành 2001-04-10
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/96/EG*1999/96/EC*1999/96/CE (1999-12-13)
Directive 1999/96/EC of the European Parliament and of the Council of 13 December 1999 on the approximation of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Council Directive 88/77/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 1999/96/EG*1999/96/EC*1999/96/CE
Ngày phát hành 1999-12-13
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE (1987-12-03)
Council Directive of 3 December 1987 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE
Ngày phát hành 1987-12-03
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE (2005-09-28)
Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council of 28 September 2005 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE
Ngày phát hành 2005-09-28
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 91/542/EWG*91/542/EEC*91/542/CEE (1991-10-01)
COUNCIL DIRECTIVE of 1 October 1991 amending Directive 88/77/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles (91/542/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 91/542/EWG*91/542/EEC*91/542/CEE
Ngày phát hành 1991-10-01
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/1/EG (1996-01-22)
Từ khóa
Air pollution * Approval testing * Definitions * Diagnostic systems * Emission * Emission control * Equipment * European Communities * Exhaust gases * Internal combustion engines * Licences * Limits (mathematics) * Liquefied petroleum gas * Motor vehicles * Motors * Natural gas * Pollutants * Pollution control * Pollution protection * Power transmission systems * Road vehicles * Specification (approval) * Testing * Type approvals * Vehicles
Số trang
292