Loading data. Please wait
Commission Directive 2001/27/EC of 10 April 2001 adapting to technical progress Council Directive 88/77/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-04-10
Standard Test Method for Color of Clear Liquids (Platinum-Cobalt Scale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1209 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Ester Value of Solvents and Thinners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1617 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4052 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 589 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases. Determination of oily residues. High-temperature method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M41-015*NF EN ISO 13757 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of dry residue after evaporation on water bath; General method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 759 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water; Karl Fischer method (General method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 760 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 2 : Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1388-2 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 4 : Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts; Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1388-4 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination of ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6245 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6251 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of hydrogen, inert gases and hydrocarbons up to C8 - Gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7941 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 February 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/156/EWG*70/156/EEC*70/156/CEE |
Ngày phát hành | 1970-02-06 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 3 December 1987 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous pollutants from diesel engines for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/77/EWG*88/77/EEC*88/77/CEE |
Ngày phát hành | 1987-12-03 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/96/EC of the European Parliament and of the Council of 13 December 1999 on the approximation of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles and amending Council Directive 88/77/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/96/EG*1999/96/EC*1999/96/CE |
Ngày phát hành | 1999-12-13 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council of 28 September 2005 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE |
Ngày phát hành | 2005-09-28 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 595/2009 of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on type-approval of motor vehicles and engines with respect to emissions from heavy duty vehicles (Euro VI) and on access to vehicle repair and maintenance information and amending Regulation (EC) No 715/2007 and Directive 2007/46/EC and repealing Directives 80/1269/EEC, 2005/55/EC and 2005/78/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 595/2009*ECR 595/2009*CEReg 595/2009 |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/27/EC of 10 April 2001 adapting to technical progress Council Directive 88/77/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/27/EG*2001/27/EC*2001/27/CE |
Ngày phát hành | 2001-04-10 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2005/55/EC of the European Parliament and of the Council of 28 September 2005 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/55/EG*2005/55/EC*2005/55/CE |
Ngày phát hành | 2005-09-28 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |