Loading data. Please wait
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints (ISO 15614-8:2001)
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-12-00
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 439 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness testing - Part 1: Hardness test on arc welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1043-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Macroscopic and microscopic examination of welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1321 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1708-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29692 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 3: Copper and copper alloys (ISO 9606-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO 9606-4:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-4 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys (ISO 9606-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-5 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO/DIS 15607:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO/DIS 15609-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO/DIS 15614-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints (ISO/DIS 15614-8:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15614-8 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints (ISO 15614-8:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-8 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints (ISO 15614-8:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-8 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints (ISO 15614-8:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15614-8 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints (ISO/DIS 15614-8:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15614-8 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |