Loading data. Please wait
prEN ISO 15609-1Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO/DIS 15609-1:2000)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-05-00
| Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 439 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten electrodes for inert gas shielded arc welding and for plasma cutting and welding; codification (ISO 6848:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26848 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Guidance for the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (ISO 13916:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13916 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO/DIS 15607:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15607 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO/FDIS 15609-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO/FDIS 15609-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO/DIS 15609-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |